Sodium disulfite (sodium metabisulfite) for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 100g Merck

Sodium disulfite (sodium metabisulfite) for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 100g Merck

Mã code: 1065280100

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Sodium disulfite (sodium metabisulfite) for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur là bột không màu. Là hóa chất tinh khiết được dùng trong các phép phân tích các chất trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học... ngoài ra còn được dùng làm chất chống oxi hóa và chất bảo quản trong thực phẩm và còn được biết dưới tên E223. Quy cách : chai nhựa 100g

VNĐ 707 - 815

Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium disulfite (sodium metabisulfite) for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 100g Merck
Code: 1065280100
CTHH: Na₂O₅S₂
Cas no:  7681-57-4
Tên khác: Sodium metabisulfite, Sodium pyrosulfite, Disulfite, Pyrosulfite
Hàm lượng: 98.0 - 100.5 %
Hãng- Xuất xứ: Merck- Đức
Ứng dụng:

- Được dùng trong các phép phân tích các chất trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học... ngoài ra còn được dùng làm chất chống oxi hóa và chất bảo quản trong thực phẩm và còn được biết dưới tên E223

Tính chất:

- Khối lượng mol: 190,11 g/mol

- Dạng bột, không màu

- Độ pH: 3,5 - 5 ở 50 g/l, 20 °C

- Mật độ: 2,36 g/cm3 ở 20 °C

- Tính tan trong nước: Khoảng 650 g/l ở 20 °C

- Nhiệt độ phân hủy: > 150 °C

Thành phần chính: 

- Na₂O₅S₂ : 98.0 - 100.5 %

- Chloride (Cl) ≤ 0.005 %

- Thiosulfate (S₂O₃) ≤ 0.05 %

- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.001 %

- As (Arsenic) ≤ 0.0001 %

- Fe (Iron) ≤ 0.0005 %

Bảo quản: Bảo quản ở + 5 ° C đến + 30 ° C

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách
1065280100 chai nhựa 100g
1065280500 chai nhựa 500g
1065281000 chai nhựa 1kg
1065285000 chai nhựa 5kg
1065289050 thùng nhựa 50kg
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

0963 029 988

0963029988