Potassium chloride 99.999 Suprapur® 500g Merck

Potassium chloride 99.999 Suprapur® 500g Merck

Mã code: 1049380500

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Potassium chloride 99.999 Suprapur®. Code: 1049380500. Dùng cho phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm, chuẩn bị mẫu. Quy cách: Chai nhựa 500g.

VNĐ 10.788.000 - 12.448.000

Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium chloride 99.999 Suprapur®
CTHH: KCl
Code: 1049380500
Hàm lượng: ≥ 99.999 %
Hãng-Xuất xứ: Merck- Đức
Ứng dụng:

- Dùng cho phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm, chuẩn bị mẫu

Thành phần:

- Độ tinh khiết ≥ 99.999 %

Phốt phát (PO₄) ≤ 5 ppm

- Sulfate (SO₄) ≤ 10 ppm

- Tổng nitơ (N) ≤ 10 ppm

- Al (Nhôm) ≤ 0,010 ppm

- Ba (Barium) ≤ 1,0 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,10 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,005 ppm

- Ce (Cerium) ≤ 0,010 ppm

- Co (Coban) ≤ 0,005 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm

Cu (Đồng) ≤ 0,005 ppm

- Eu (Europium) ≤ 0,005 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0,01 ppm

- La (Lanthanum) ≤ 0,005 ppm

- Li (Liti) ≤ 0,4 ppm

- Mg (Magiê) ≤ 0,05 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm

- Na (Natri) ≤ 5,0 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm

Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm

- Sc (Scandium) ≤ 0,005 ppm

- Sm (Samarium) ≤ 0,005 ppm

- Sr (Strontium) ≤ 0,10 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,01 ppm

- Y (Yttri) ≤ 0,005 ppm

- Yb (Ytterbium) ≤ 0,005 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0,020 ppm

Tính chất:

- Hình thể: rắn, màu trắng, không mùi

- Khối lượng mol: 74.55 g/mol

Điểm sôi: 1413 °C (1013 hPa)

- Mật độ: 1,98 g /cm3 (20 °C)

- Điểm nóng chảy: 773 °C

- Giá trị pH: 5,5 - 8,0 (50 g/l, H₂O, 25 °C)

- Mật độ khối: 1000 kg/m3

- Độ hòa tan: 347 g/l

Bảo quản: Nhiệt độ lưu trữ từ +5°C đến +30°C.
Quy cách: Chai nhựa 500g

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách
1049380050 Chai nhựa 50g
1049380500 Chai nhựa 500g
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

0963 029 988

0963029988