VIETCHEM
VNĐ 969.000 - 1.192.000
VNĐ 1.209.000 - 1.488.000
VNĐ 377.000 - 464.000
VNĐ 593.000 - 730.000
VNĐ 2.401.000 - 2.955.000
Mã code: 1049260050
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Potassium carbonate-1.5-hydrate 99.995 Suprapur® Merck, code: 1049260050. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, được dùng sản xuất xà phòng và thủy tinh, làm mềm tripe, làm mềm nước cứng,... Quy cách đóng gói: chai thủy tinh 50g.
VNĐ 3.407.000 - 3.931.000
Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiĐinh Phương Thảo
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
VIETCHEM
- Được sử dụng trong sản xuất xà phòng và thủy tinh
- Được sử dụng để làm mềm tripe
- Trong sản xuất bột cacao để cân bằng độ pH (ví dụ, giảm độ chua) của hạt ca cao tự nhiên; nó cũng làm tăng mùi thơm
- Làm mềm nước cứng
- Khối lượng mol: 138.21 g/mol
- Dạng rắn, màu trắng
- Độ pH: 50 g/l 20 °C: tính kiềm mạnh
- Nhiệt độ nóng chảy: 891 °C
- Độ hòa tan: 1.300 g/l (20 °C)
- K₂CO₃ ≥ 80.0 %
- Chloride (Cl) ≤ 10 ppm
- Fluoride (F) ≤ 5 ppm
- Phosphate (PO₄) ≤ 0.05 ppm
- Silicate (as SiO₂) ≤ 5 ppm
- Sulfate (SO₄) ≤ 10 ppm
- Al (Aluminium) ≤ 0.05 ppm
- As (Arsenic) ≤ 0.05 ppm
- B (Boron) ≤ 0.5 ppm
- Ba (Barium) ≤ 5.0 ppm
- Ca (Calcium) ≤ 0.50 ppm
- Cd (Cadmium) ≤ 0.010 ppm
- Ce (Cerium) ≤ 0.010 ppm
- Co (Cobalt) ≤ 0.010 ppm
- Cr (Chromium) ≤ 0.010 ppm
- Cu (Copper) ≤ 0.010 ppm
- Eu (Europium) ≤ 0.010 ppm
- Fe (Iron) ≤ 0.05 ppm
- Hg (Mercury) ≤ 0.05 ppm
- La (Lanthanum) ≤ 0.010 ppm
- Li (Lithium) ≤ 0.2 ppm
- Mg (Magnesium) ≤ 0.10 ppm
- Mn (Manganese) ≤ 0.050 ppm
- Na (Sodium) ≤ 10 ppm
- Ni (Nickel) ≤ 0.050 ppm
- Pb (Lead) ≤ 0.010 ppm
- Sc (Scandium) ≤ 0.010 ppm
- Sm (Samarium) ≤ 0.010 ppm
- Sr (Strontium) ≤ 0.50 ppm
- Tl (Thallium) ≤ 0.01 ppm
- Y (Yttrium) ≤ 0.010 ppm
- Yb (Ytterbium) ≤ 0.010 ppm
- Zn (Zinc) ≤ 0.050 ppm
Quy định đăng bình luận
Gửi