VIETCHEM
VNĐ 578.000 - 712.000
VNĐ 434.000 - 514.000
VNĐ 3.397.000 - 4.182.000
VNĐ 781.000 - 961.000
VNĐ 1.135.000 - 1.396.000
Mã code: 1017991000
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Nitric acid 69% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur. Code: 1017991000. Được dùng làm thuốc thử phân tích trong phòng thí nghiệm, là hóa chất tinh khiết sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm đặc biệt là phân tích các kim loại, phá mẫu, sản xuất hóa chất... Quy cách: Chai thủy tinh 1l
VNĐ 1.032.000 - 1.191.000
Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiĐinh Phương Thảo
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
VIETCHEM
- Được dùng làm thuốc thử phân tích trong phòng thí nghiệm, là hóa chất tinh khiết sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm đặc biệt là phân tích các kim loại, phá mẫu, sản xuất hóa chất...
-Clorua (Cl) ≤ 0,2 ppm
- Phốt phát (PO₄) ≤ 0,2 ppm
- Sunfat (SO₄) ≤ 0,5 ppm
- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,2 ppm
- Ag (Bạc) ≤ 0,010 ppm
- Al (Nhôm) ≤ 0,050 ppm
- As (Asen) ≤ 0,010 ppm
- Au (Vàng) ≤ 0,050 ppm
- B (Boron) ≤ 0,050 ppm
- Ba (Barium) ≤ 0,010 ppm
- Be (Beryllium) ≤ 0,010 ppm
- Bi (Bismuth) ≤ 0,020 ppm
- Ca (Canxi) ≤ 0,100 ppm
- Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm
- Co (Coban) ≤ 0,010 ppm
- Cr (Crom) ≤ 0,020 ppm
- Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm
- Fe (Sắt) ≤ 0,100 ppm
- Ga (Gali) ≤ 0,020 ppm
- Ge (Germanium) ≤ 0,020 ppm
- In (Indium) ≤ 0,020 ppm
- K (Kali) ≤ 0,100 ppm
- Li (Liti) ≤ 0,010 ppm
- Mg (Magiê) ≤ 0,050 ppm
- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm
- Mo (Molypden) ≤ 0,010 ppm
- Na (Natri) ≤ 0,200 ppm
- Ni (Niken) ≤ 0,020 ppm
- Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm
- Pt (Bạch kim) ≤ 0,100 ppm
- Sr (Strontium) ≤ 0,010 ppm
- Ti (Titanium) ≤ 0,020 ppm
- Tl (Thallium) ≤ 0,020 ppm
- V (Vanadi) ≤ 0,010 ppm
- Zn (Kẽm) ≤ 0,020 ppm
- Zr (zirconi) ≤ 0,020 ppm
- Hình thể: lỏng, không màu
- Điểm sôi: 122 ° C (1013 hPa)
- Mật độ: 1,41 g / cm3 (20 ° C)
- Điểm nóng chảy: -41 ° C
- Giá trị pH <1 (H₂O, 20 ° C)
- Áp suất hơi: 9,4 hPa (20 ° C)
Thông tin đặt hàng:
Quy định đăng bình luận
Gửi