VIETCHEM
VNĐ 923.000 - 1.432.000
VNĐ 6.888.000 - 10.689.000
VNĐ 3.946.000 - 6.123.000
VNĐ 3.946.000 - 6.123.000
VNĐ 3.946.000 - 6.123.000
Mã code: HI83300
Thương hiệu: Hanna - Ý
Mô tả nhanh
Máy đo đa chỉ tiêu HI83300 sử dụng trong các phòng thí nghiệm là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay. Máy cung cấp 60 phương pháp đo khác nhau cho 37 chỉ tiêu trong nước. Để tiết kiệm không gian cho phòng thí nghiệm, HI83300 có thể đo pH như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/nhiệt độ kỹ thuật số.
VNĐ 22.768.000 - 35.330.000
Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiĐinh Phương Thảo
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
VIETCHEM
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
- Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: Tối đa 128
HI83300 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
Các chỉ tiêu đo quang
Thông số
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Mã thuốc thử
Độ hấp thụ
0.000 to 4.000 Abs
0.001 Abs
+/-0.003Abs @ 1.000 Abs
-
Kiềm (nước biển)
0 to 300 mg/L CaCO3
1 mg/L
±5 mg/L
±5% kết quả
HI755-26
Kiềm (nước ngọt)
0 to 500 mg/L CaCO3
1 mg/L
±5 mg/L
±5% kết quả
HI775-26
Nhôm
0.00 to 1.00 mg/L Al3+
0.01 mg/L
±0.04 mg/L
±4% kết quả
HI93712-01
Amoni MR
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N
0.01 mg/L
±0.05 mg/L
±5% kết quả
HI93715-01
Amoni LR
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N
0.01 mg/L
±0.04 mg/L
±4% kết quả
HI93700-01
Amoni HR
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N
0.1 mg/L
±0.5 mg/L
±5% kết quả
HI93733-01
Anion hoạt động bề mặt
0.00 to 3.50 mg/L SDBS
0.01 mg/L
±0.04 mg/L
±3% kết quả
HI95769-01
Brom
0.00 to 8.00 mg/L Br2
0.01 mg/L
±0.08 mg/L
±3% kết quả
HI93716-01
Canxi (nước ngọt)
0 to 400 mg/L Ca2+
1 mg/L
±10 mg/L
±5% kết quả
HI937521-01
Canxi (nước biển)
200 to 600 mg/L Ca2+
1 mg/L
±6% kết quả
HI758-26
Cloride
0.0 to 20.0 mg/L Cl-
0.1 mg/L
±0.5 mg/L
±6% kết quả
HI93753-01
Chlorine Dioxide
0.00 to 2.00 mg/L ClO2
0.01 mg/L
±0.10 mg/L
±5% kết quả
HI93738-01
Clo,* dư
0.00 to 5.00 mg/L Cl2
0.01 mg/L
±0.03 mg/L
±3% kết quả
HI93701-01
Clo,* tổng
0.00 to 5.00 mg/L Cl2
0.01 mg/L
±0.03 mg/L
±3% kết quả
HI93711-01
Clorine LR
0.000 to 0.500 mg/L Cl2
0.001 mg/L
±0.020 mg/L
±3% kết quả
HI95762-01
Clorine HR
0 to 500 mg/L Cl2
1 mg/L
±3 mg/L
±3% kết quả
HI95771-01
Crom VI HR
0 to 1000 μg/L Cr6+
1 μg/L
±5 μg/L
±4% kết quả
HI93723-01
Crom VI LR
0 to 300 μg/L Cr6+
1 μg/L
±1 μg/L
±4% kết quả
HI93749-01
Màu của nước
0 to 500 PCU
1 PCU
±10 PCU
±5% kết quả
--
Đồng HR
0.00 to 5.00 mg/L Cu2+
0.01 mg/L
±0.02 mg/L
±4% kết quả
HI93702-01
Đồng LR
0.000 to 1.500 mg/L Cu2+
0.001 mg/L
±0.01 mg/L
±5% kết quả
HI95747-01
Axit Cyanuric
0 to 80 mg/L CYA
1 mg/L
±1 mg/L
±15% kết quả
HI93722-01
Flo LR
0.00 to 2.00 mg/L F-
0.01 mg/L
±0.03 mg/L
±3% kết quả
HI93729-01
Flo HR
0.0 to 20.0 mg/L F-
0.1 mg/L
±0.5 mg/L
±3% kết quả
HI93739-01
Độ cứng tổng LR
0 to 250 mg/L CaCO3
1 mg/L
±5 mg/L
±4% kết quả
HI93735-00
Độ cứng tổng MR
200 to 500 mg/L CaCO3
1 mg/L
±7 mg/L
±3% kết quả
HI93735-01
Độ cứng tổng HR
400 to 750 mg/L CaCO3
1 mg/L
±10 mg/L
±2% kết quả
HI93735-02
Độ cứng canxi
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3
0.01 mg/L
±0.11 mg/L
±5% kết quả
HI93720-01
Độ cứng magie
0.00 to 2.00 mg/L CaCO3
0.01 mg/L
±0.11 mg/L
±5% kết quả
HI93719-01
Hydrazine
0 to 400 μg/L N2H4
1 μg/L
±4% F.S
HI93704-01
Iot
0.0 to 12.5 mg/L I2
0.1 mg/L
±0.1 mg/L
±5% kết quả
HI93718-01
Sắt HR
0.00 to 5.00 mg/L Fe
0.01 mg/L
±0.04 mg/L
±2% kết quả
HI93721-01
Sắt LR
0.000 to 1.600 mg/L Fe
0.001 mg/L
±0.01 mg/L ±8% kết quả
HI93746-01
Magie
0 to 150 mg/L Mg2+
1 mg/L
±5 mg/L
±3% kết quả
HI937520-01
Mangan HR
0.0 to 20.0 mg/L Mn
0.1 mg/L
±0.2 mg/L
±3% kết quả
HI93709-01
Mangan LR
0 to 300 μg/L Mn
1 μg/L
±10 μg/L
±3% kết quả
HI93748-01
Molybdenum
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+
0.1 mg/L
±0.3 mg/L
±5% kết quả
HI93730-01
Niken HR
0.00 to 7.00 g/L Ni
0.01 g/L
±0.07 g/L
±4% kết quả
HI93726-01
Niken LR
0.000 to 1.000 mg/L Ni
0.001 mg/L
±0.010 mg/L
±7% kết quả
HI93740-01
Nitrat
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N
0.1 mg/L
±0.5 mg/L
±10% kết quả
HI93728-01
Nitrit nước ngọt HR
0 to 150 mg/L NO2
1 mg/L
±4 mg/L
±4% kết quả
HI93708-01
Nitrit nước ngọt LR
0 to 600 μg/L NO2--N
1 μg/L
±20 μg/L
±4% kết quả
HI93707-01
Nitrit nước biển ULR
0 to 200 μg/L NO2--N
1 μg/L
±10 μg/L
±4% kết quả
HI764-25
Oxy hòa tan (DO)
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2
0.1 mg/L
±0.4 mg/L
±3% kết quả
HI93732-01
Chất khử oxy
0 to 1000 μg/L (as DEHA)
0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide)
0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone)
0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid)
1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L
±5 mg/L
±5% kết quả
-
Ozone
0.00 to 2.00 mg/L O3
0.01 mg/L
±0.02 mg/L
±3% kết quả
HI93757-01
pH
6.5 to 8.5 pH
0.1 pH
±0.1 pH
HI93710-01
Photphat HR
(nước ngọt)
0.0 to 30.0 mg/L PO43-
0.1 mg/L
±1 mg/L
±4% kết quả
HI93717-01
Photphat LR
(nước ngọt)
0.00 to 2.50 mg/L PO43-
0.01 mg/L
±0.04 mg/L
±4% kết quả
HI93713-01
Photpho ULR
(nước biển)
0 to 200 μg/L P
1 μg/L
±5 μg/L
±5% kết quả
HI736-25
Kali
0.0 to 20.0 mg/L K
0.1 mg/L
±3.0 mg/L
±7% kết quả
HI93750-01
Silica LR
0.00 to 2.00 mg/L SiO2
0.01 mg/L
±0.03 mg/L
±3% kết quả
HI93705-01
Silica HR
0 to 200 mg/L SiO2
1 mg/L
±1 mg/L
±5% kết quả
HI96770-01
Bạc
0.000 to 1.000 mg/L Ag
0.001 mg/L
±0.020 mg/L
±5% kết quả
HI93737-01
Sunfat
0 to 150 mg/L SO42-
1 mg/L
±5 mg/L
±3% kết quả
HI93751-01
Kẽm
0.00 to 3.00 mg/L Zn
0.01 mg/L
±0.03 mg/L
±3% kết quả
HI93731-01
* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.
Quy định đăng bình luận
Gửi