VIETCHEM
VNĐ 21.834.000 - 33.880.000
VNĐ 2.080.000 - 2.984.800
VNĐ 1.360.000 - 2.028.000
VNĐ 3.362.000 - 5.217.000
VNĐ 3.362.000 - 5.217.000
Mã code: PC210-K
Thương hiệu: Horiba
Mô tả nhanh
Máy đo pH/ ORP/ Độ dẫn/ Điện trở/ Độ muối/ TDS cầm tay PC210-K Horiba, với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang theo, màn hình hiển thị to rõ nét cho phép đo pH/ ORP/ Độ dẫn/ Điện trở/ Độ muối/ TDS của dung dịch một cách nhanh chóng, độ chính xác cao. Đặc biệt thân máy được chế tạo bằng polycacbonat có sức chịu va đập cao giúp nâng cao tuổi thọ và độ bền của máy. Là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...
VNĐ 14.349.000 - 22.656.000
Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiĐinh Phương Thảo
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
VIETCHEM
- Đo pH/ ORP/ Độ dẫn/ Điện trở/ Độ muối/ TDS trong dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,...
- Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...
Đo pH:
- Nguyên lý đo: Điện cực thủy tinh
- Phạm vi đo pH: -2.00~16.00
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Hiệu chuẩn: USA & NIST (lên tới 5 điểm ), DIN (lên tới 6)
- Tùy chọn bộ đệm: USA, NIST, DIN
Đo mV (ORP):
- Dải đo: ORP: ± 2000 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV (< ±1000 mV), 1 mV (≥ ±1000mV)
- Độ chính xác: ±0.3 mV (< ±1000 mV), 0.3% giá trị đọc được (≥ ±1000mV)
Đo độ dẫn:
- Dải đo: 0.0 µS/m~200.0 S/m*1
- Độ phân giải: 0.05%F.S.
- Độ chính xác: ± 0,6% của toàn thang đo; ± 1,5% tỷ lệ đầy đủ> 18,0 mS / cm
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30 ° C (Có thể điều chỉnh)
- Hệ số nhiệt độ: 0,00 đến 10,00% (Có thể điều chỉnh)
- Hằng số ô: 0,1 / 1,0 / 10,0 (Có thể lựa chọn)
- Điểm hiệu chuẩn: 4 điểm tự động và 5 điểm thủ công
- Đơn vị đo: µS/cm, mS/cm (Auto-ranging)
Đo độ muối:
- 0,0 đến 100,0 ppt / 0,00 đến 10,00%
- Độ phân giải: 0,1 ppt / 0,01%
- Độ chính xác: ± 0,2% của toàn thang đo
- Đường cong hiệu chuẩn: NaCl / Nước biển
Đo điện trở:
- Phạm vi đo: 0,0 Ωcm đến 2.000 MΩcm (k = 10)
0,000 kΩcm đến 20,00 MΩcm (k = 1)
0,00 kΩcm đến 200,0 MΩcm (k = 0,1)
- Độ phân giải: 0,05% toàn thang đo
- Độ chính xác: ± 0,6% của toàn thang đo; ± 1,5% tỷ lệ đầy đủ> 1,80 MΩcm
Đo TDS:
- Dải đo: ..ppm to 100 ppt (TDS factor=0.5)
- Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppt (g/L)
- Độ chính xác: ±0.1%
- TDS Curves: Linear (0.40 to 1.00), EN27888, 442, NaCl
- Dữ liệu bộ nhớ: 500
- Tự động ghi dữ liệu: Có
- Tính năng Auto-Hold: Có
- Tự động tắt: Có
- Hiển thị đồ thị / Offset: Có
- Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn: Có (có thể đặt 1 -90 ngày)
- Hiển thị tình trạng điện cực: Có
- Hiển thị tin nhắn thông báo: Có
- Tự động tắt: Có (Có thể lập trình: 1 đến 30 phút)
- Hiển thị: Màn hình LCD đèn nền, hai kênh
- Đầu vào: BNC, phono
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67, chống sốc
- Nguồn điện: 2 x pin AA
- Tuổi thọ pin > 500 giờ
- Kích thước máy: 160 (L) x 80 (W) x 40.60 (H) mm
- Trọng lượng: Khoảng 260 g (có pin) / 216 g (không có pin)
- 01 Máy chính
- 01 Hướng dẫn sử dụng
- 01 Điện cực đo pH 9652-10D
- 01 Điện cực nhựa đo độ dẫn 9383-10D
- 01 Dung dịch chuẩn 4.01, pH7.00, 1413 uS/cm, 12.88 mS/cm (60ml)
- 01 Vali đựng máy
Quy định đăng bình luận
Gửi