VIETCHEM
VNĐ 21.834.000 - 33.880.000
VNĐ 2.080.000 - 2.984.800
VNĐ 1.360.000 - 2.028.000
VNĐ 3.362.000 - 5.217.000
VNĐ 3.362.000 - 5.217.000
Mã code: D-74A-K
Thương hiệu: Horiba
Mô tả nhanh
Máy đo pH/ ORP/ Độ dẫn/ Điện trở/ Độ muối/ TDS cầm tay D-74A-K Horiba, với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang theo, màn hình hiển thị to rõ nét cho phép đo pH/ ORP/ Độ dẫn/ Điện trở/ Độ muối/ TDS của dung dịch một cách nhanh chóng, độ chính xác cao. Đặc biệt thân máy được chế tạo bằng polycacbonat có sức chịu va đập cao giúp nâng cao tuổi thọ và độ bền của máy. Là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...
VNĐ 21.702.000 - 34.266.000
Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiĐinh Phương Thảo
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
VIETCHEM
- Đo pH/ ORP/ Độ dẫn/ Điện trở/ Độ muối/ TDS trong dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,...
- Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...
Đo pH:
- Nguyên lý đo: Điện cực thủy tinh
- Thang đo: pH 0.00~14.00
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ lặp lại: ±0.01 pH±1digit
- Hiệu chuẩn: năm điểm
Nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0oC~100.0oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1°C±1digit
- Hiệu chuẩn nhiệt độ
Đo mV (ORP):
- Dải đo:-2000~2000 mV
- Độ phân giải: 1 mV
- Độ lặp lại: ±1 mV±1 digit
- Lựa chọn phép đo tuyệt đối / tương đối
Đo độ dẫn:
- Nguyên lý đo: 2 điện cực lưỡng cực AC
- Dải đo: 0.0 µS/m~200.0 S/m*1
- Độ phân giải: 0.05%F.S.
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S.±1 digit
- Lựa chọn đơn vị đo (S/m, S/cm)
- Tự động chuyển đổi nhiệt độ (25oC )
Đo độ muối:
- Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn
- Dải đo: 0.00%~4.00% (0.0ppt~40.0ppt)
- Độ phân giải: 0.01%/0.1ppt
- Tính năng hiệu chuẩn
Đo điện trở:
- Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn
- Dải đo: 0.000 Ω*m~2.000MΩ*m*2
- Độ phân giải: 0.05%F.S.
- Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
- Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn
- Dải đo: 0.01 mg/L~100 g/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L
- Số điểm ghi nhớ: 1000
- Hiện thị: màn hình số LCD
- Môi trường hoạt động: 0°C~45°C / ≤ 80% (không ngưng tụ)
- Nguồn: Pin LR03/AAA hoặc pin sạc AAA Ni-H x 2, Adapter 100 – 240V 50/60 Hz (tùy chọn)
- Dòng tiêu thụ: ≤ 5 mA
- Tuổi thọ pin: khoảng 200 giờ sử dụng liên tục
- Chất liệu: polycacbonat có sức chịu va đập cao
- Kích thước máy: 67 (80) × 28 (42) × 170 mm
- Trọng lượng: khoảng 285 g
- Hiệu chuẩn tự động (5 điểm) / Ghi lại dữ liệu hiệu chuẩn
- Tính năng tự nhận biết dung dịch chuẩn
- Lựa chọn tiêu chuẩn USA / NIST
- Cảnh báo khoảng hiệu chuẩn
- Tính chống nước
- Kết nối với PC
- Kết nối với máy in (GLP/GMP)
- Bù trừ nhiệt độ (tự động / thủ công)
- 01 Máy chính
- 02 pin AAA
- 01 Hướng dẫn sử dụng
- 01 Điện cực đo pH (Model: 9625-10D)
- Dung dịch chuẩn pH 4.01/7.00/10.01 & 3.33M KCl (60ml/chai)
- 01 Vali đựng máy
.
Quy định đăng bình luận
Gửi