VIETCHEM
VNĐ 923.000 - 1.432.000
VNĐ 6.888.000 - 10.689.000
VNĐ 3.946.000 - 6.123.000
VNĐ 3.946.000 - 6.123.000
VNĐ 3.946.000 - 6.123.000
Mã code: PC1100
Thương hiệu: Horiba
Mô tả nhanh
Máy đo pH / ORP / độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS để bàn PC1100 Horiba, với thiết kế tinh tế, đẹp mắt, màn hình hiển thị LCD to rõ nét, giá đỡ điện cực nhỏ gọn và linh hoạt cho phép đo pH, độ dẫn, điện trở, độ mặn, TDS của dung dịch một cách nhanh chóng, chính xác, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...
VNĐ 12.554.000 - 19.823.000
Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiĐinh Phương Thảo
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
VIETCHEM
- Đo pH, độ dẫn, ORP, điện trở, độ mặn, TDS trong dung dịch giúp kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,...
- Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...
Đo pH:
- Dải đo: -2.000 ~ 19.999 pH
- Độ phân giải: 0.1 / 0.01 / 0.001 pH
- Độ chính xác: ± 0.003 pH
- Số điểm hiệu chuẩn: 5 điểm
- Lựa chọn dung dịch chuẩn: NIST, USA, Custom
Đo ORP:
- Dải đo: ± 2000 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: ± 0.2 mV
Đo độ dẫn điện EC:
- Dải đo: ..uS/cm ~ 19.99 uS/cm; ..uS/cm ~ 1999.0 uS/cm; ..uS/cm ~ 20.00 mS/cm; .. uS/cm ~ 200.0 mS/cm
- Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
- Độ chính xác: ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 - 30 độ C (điều chỉnh được)
- Bù trừ nhiệt độ: 0.0 - 10.0% (điều chỉnh được)
- Hằng số pin: 0.1 / 1.0 / 10.0
- Số điểm hiệu chuẩn: 4 điểm
- Thiết đặt đơn vị đo: Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
- Dải đo: 0.01 ppm ~ 9.99 ppm; 0.1 ppm ~ 999.9 ppm; 1 ppm ~ 10.00 ppt; 10 ppm ~ 100.0 ppt
- Độ phân giải: 0.01 ppm / 0.1 ppt
- Độ chính xác: ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
- Đồ thị TDS: EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0)
Đo điện trở (RES):
- Dải đo: 0.000 Ω/cm ~ 20.000 Ω/cm; 0.00 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm
- Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
- Độ chính xác: ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
Đo độ mặn (SAL):
- Dải đo: 0.0 ~ 100.0 ppt; 0.00 ~ 10.00%
- Độ phân giải: 0.1 ppt / 0.1%
- Độ chính xác: 0.2% trên toàn dải đo (F.S.)
- Đồ thị hiệu chuẩn: NaCl / nước biển
Đo nhiệt độ:
- Dải đo: -30.0 ~ 130 độ C
- Độ phân giải: 0.1 độ C
- Độ chính xác: ± 0.4 độ C
Tính năng chung:
- Bộ nhớ: 999 dữ liệu
- Tự động ghi dữ liệu: Có
- Đồng hồ: Có
- Tính năng Auto-Hold: Có
- Tự động tắt: Có
- Hiển thị đồ thị / Offset: Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn)
- Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn: Có (có thể đặt 1 - 400 ngày)
- Hiển thị tình trạng điện cực: Có
- Hiển thị tin nhắn thông báo: Có
- Màn hình hiển thị: LCD hai kênh
- Ngõ vào: 2 x BNC, 2 x phono, DC socket
- Ngõ ra: USB, RS232C
- Nguồn điện: AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Kích thước máy chính: 170 x 174 x 73 mm
- Trọng lượng: 500 g
- 01 Máy chính
- 01 Giá đỡ điện cực
- 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Quy định đăng bình luận
Gửi