VIETCHEM
VNĐ 3.712.000 - 5.760.000
VNĐ 4.646.000 - 7.210.000
VNĐ 2.460.000 - 3.365.300
VNĐ 923.000 - 1.432.000
VNĐ 7.355.000 - 11.414.000
Mã code: HI2020-02
Thương hiệu: Hanna - Ý
Mô tả nhanh
Máy Đo pH/Nhiệt Độ HI2020 là sản phẩm công nghệ tuyệt vời của Hana thiết kế nhỏ ngọn với độ dày chỉ 0.5" giàu tính năng đáp ứng được nhu cầu của nhiều khách hàng. Máy đo pH/ORP Edge HI2020 ngoài chức năng đo pH và ORP nó còn có thể đo thêm được chỉ tiêu Độ dẫn hoặc Oxy hòa tan, đơn giản chỉ cần mua thêm đầu dò pH hoặc oxy hòa tan để kết nối trên cùng một máy Edge.
VNĐ 9.550.000 - 14.819.000
Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiĐinh Phương Thảo
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
VIETCHEM
- pH
+ Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
+ Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
+ Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm
+ Điểm chuẩn: 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
+ Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*
- EC
+ Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
+ Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
+ Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
+ Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC
- TDS
+ Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
+ Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
+ Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC
+ Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80
- ĐỘ MẶN
+ Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
+ Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo
+ Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
- OXY HÒA TAN (DO)
+ Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
+ Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
+ Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
+ Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
+ Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
+ Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)
+ Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )
- NHIỆT ĐỘ
+ Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
+ Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
+ Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F
- THÔNG SỐ KHÁC
+ Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
+ Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
+ Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
+ Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
+ Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
+ Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
+ Khối lượng: 250 g
- Màn hình LCD lớn dễ đọc
- Bàn phím cảm ứng
- Điện cực kỹ thuật số
- Kiểm tra cảm biến
-Giắc cắm đầu dò 3.5mm
- Thiết kế treo tường
- Giá đỡ điện cực
- Hai cổng kết nối USB
- Lưu dữ liệu
- Hai chế độ hoạt động
Quy định đăng bình luận
Gửi