VIETCHEM
Liên hệ
Liên hệ
Mã code: HI83325
Thương hiệu: Hanna - Ý
Mô tả nhanh
HI83325 là máy quang để bàn dùng để phân tích hàm lượng dinh dưỡng được thiết kế dùng trong thủy canh và ngành công nghiệp nhà kính để đo 8 chất dinh dưỡng thường có trong dung dịch phân bón. HI83325 cung cấp thêm ba yếu tố tăng trưởng quan trọng: lưu huỳnh (phổ biến nhất như sulfat), canxi và magiê. HI83325 có thể đo 9 phương pháp khác nhau bằng thuốc thử dạng lỏng hoặc bột.
VNĐ 16.346.000 - 25.365.000
Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiĐinh Phương Thảo
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
VIETCHEM
THÔNG SỐ MÁY
Điện cực pH
Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
Kiểu ghi
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
Bộ nhớ ghi
1000 mẫu
Kết Nối
USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
GLP
Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
Màn hình
LCD có đèn nền 128 x 64
Pin
Pin sạc 3.7VDC
Nguồn điện
5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
Kích thước
206 x 177 x 97 mm
Khối lượng
1.0 kg
Nguồn sáng
3 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm
Đầu dò ánh sáng
Silicon photodetector
Bandpass Filter Bandwidth
8 nm
Bandpass Filter Wavelength Accuracy
±1 nm
Cuvet
Tròn 24.6mm
Số phương pháp
Tối đa 128
Bảo hành
12 tháng
Cung cấp gồm
HI83325 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
Mã đặt hàng
HI83325-01: 115V
HI83325-02: 230V
Các chỉ tiêu đo quang
Các chỉ tiêu đo quang
Thông số
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Mã thuốc thử
Amoni MR
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N
0.01 mg/L
±0.05 mg/L
±5% kết quả
HI93715-01
Amoni LR
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N
0.01 mg/L
±0.04 mg/L
±4% kết quả
HI93700-01
Amoni HR
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N
0.1 mg/L
±0.5 mg/L
±5% kết quả
HI93733-01
Canxi
0 to 400 mg/L Ca2+
1 mg/L
±10 mg/L
±5% kết quả
HI937521-01
Magie
0 to 150 mg/L Mg2+
1 mg/L
±5 mg/L
±3% kết quả
HI937520-01
Nitrat
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N
0.1 mg/L
±0.5 mg/L
±10% kết quả
HI93728-01
pH
6.5 to 8.5 pH
0.1 pH
±0.1 pH
HI93710-01
Photphat HR
0.0 to 30.0 mg/L PO43-
0.1 mg/L
±1 mg/L
±4% kết quả
HI93717-01
Kali
0.0 to 20.0 mg/L K
0.1 mg/L
±3.0 mg/L
±7% kết quả
HI93750-01
Sunfat
0 to 150 mg/L SO42-
1 mg/L
±5 mg/L
±3% kết quả
HI93751-01
Điện cực pH (mua riêng)
Thang đo
-2.00 to 16.00 pH
Độ phân giải
0.1 pH
Độ chính xác
±0.01 pH
Hiệu chuẩn
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
Bù nhiệt
Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
CAL Check
Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
Phương pháp
phenol đỏ
Thang đo mV
±1000 mV
Độ phân giải mV
0.1 mV
Độ chính xác mV
±0.2 mV
Quy định đăng bình luận
Gửi