Malachite green oxalate, Certified GRM245-10G Himedia

Malachite green oxalate, Certified GRM245-10G Himedia

Mã code: GRM245-10G

Thương hiệu: Himedia Ấn Độ

Mô tả nhanh

Malachite green oxalate, Certified code GRM245-10G, xuất xứ Himedia - Ấn Độ. Là hợp chất hóa học có công thức C50H52N4O8.C2H2O4. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 100g, 10g và 25g.

VNĐ 356.000 - 493.000

Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm:  Malachite green oxalate, Certified
Tên khác: Basic Green 4
CTHH: C50H52N4O8.C2H2O4
Code:  GRM245-10G
CAS: 2437-29-8
Hàm lượng: ≥ 90.0%
Hãng - Xuất xứ:  Himedia - Ấn Độ
Ứng dụng: 

- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Sử dụng làm dung dịch nhuộm cho vật liệu thực vật nhúng và làm vết bẩn bào tử. 

- Được sử dụng trong nghiên cứu sự suy giảm xúc tác quang với TiO2/ WO3 .

- Sử dụng để xác định phốt phát trong huyết thanh và làm vật liệu tham khảo trong hóa học phân tích để định lượng.

Thành phần: - Mất khi sấy (ở 110 °C): <= 5,00%
Tính chất: 

- Hình thể: Tinh thể màu xanh lá cây đến xanh đậm đến xanh kim loại

- Trọng lượng phân tử: 927.00 g/mol

- Độ hòa tan: 20 ppm trong nước mang lại dung dịch trong suốt từ xanh đậm đến xanh đậm

- Chuyển đổi pH trực quan: pH 0,0 (vàng) - pH 2,0 (xanh)

- pH 11,6 (xanh lam) - pH 14,0 (không màu)

- Cực đại hấp thụ (20 ppm trong nước): 614 - 620nm

- Độ hấp thụ riêng: > = 1700 (2 ppm trong nước ở 614 - 620nm)

Bảo quản:  Bảo quản dưới 30 °C
Quy cách đóng gói:  Chai nhựa 10g

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách
GRM245-100G Chai nhựa 100g
GRM245-10G Chai nhựa 10g
GRM245-25G Chai nhựa 25g
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

0963 029 988

0963029988