Magnesium acetate tetrahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 1kg Merck

Magnesium acetate tetrahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 1kg Merck

Mã code: 1058191000

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Magnesium acetate tetrahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur. Hình thể: rắn, màu trắng. Là hóa chất tinh khiết thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm như một muối làm chất xúc tác, làm nguồn magie trong các phản ứng sinh học,... Quy cách: chai nhựa 1kg

VNĐ 3.146.000 - 3.630.000

Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Magnesium acetate tetrahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
CTHH: (CH₃COO)₂Mg * 4 H₂O
Code: 1058191000
Hãng-Xuất xứ: Merck-Đức
Ứng dụng:

- Dùng trong phân tích chất trong phòng thí nghiệm.

- Là hóa chất tinh khiết thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm như một muối làm chất xúc tác, làm nguồn magie trong các phản ứng sinh học,..

Thành phần:

- Clorua (Cl) ≤ 0,001%

- Sulfate (SO₄) ≤ 0,001%

- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005%

- Ba (Barium) ≤ 0,001%

- Ca (Canxi) ≤ 0,001%

- Cu (Đồng) ≤ 0,0005%

- Fe (Sắt) ≤ 0,0001%

K (Kali) ≤ 0,005%

- Mn (Mangan) ≤ 0,001%

- Na (Natri) ≤ 0,001%

- Sr (Strontium) ≤ 0,005%

- Zn (Kẽm) ≤ 0,0002%

Tính chất:

- Hình thể: rắn, màu trắng

- Khối lượng mol: 214.46 g/mol

Mật độ: 1,45 g / cm3

- Điểm nóng chảy: 80 ° C

- Giá trị pH:6,1 (50 g / l, H₂O, 20 ° C)

- Mật độ lớn: 510 kg / m3

- Độ hòa tan: 1200 g / l

Bảo quản: Bảo quản từ +15°C đến +25°C.
Quy cách: chai nhựa 1kg

 Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách
1058190250 Chai nhựa 250g
1058191000 Chai nhựa 1kg
1058199050 Thùng carton 50kg
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

0963 029 988

0963029988