L-Tyrosine for biochemistry 1kg Merck

L-Tyrosine for biochemistry 1kg Merck

Mã code: 1083711000

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

L-Tyrosine for biochemistry. Code: 1083711000. Tên khác: 4-Hydroxyphenylalanine. Hóa chất dùng làm thuốc thử cho nghiên cứu và phân tích hóa sinh. Nó tham gia vào tổng hợp protein, đóng một vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Được sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 1kg.

VNĐ 10.074.000 - 11.623.000

Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: L-Tyrosine for biochemistry
Tên khác: 4-Hydroxyphenylalanine, Tyr
CTHH: C₉H₁₁NO₃
Code: 1083711000
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Hàm lượng: 99.0 - 101.0 %
Ứng dụng:

- Tham gia vào tổng hợp protein.

- Sử dụng trong dược phẩm, bổ sung chế độ ăn uống và phụ gia thực phẩm.

- Đóng một vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp.

- Hóa chất dùng làm thuốc thử cho nghiên cứu và phân tích hóa sinh. Được sử dụng rộng rãi tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

Thành phần:

- C₉H₁₁NO₃: 99.0 - 101.0 %

- Cl: ≤ 0.02 %

- SO≤ 0.01 %

- Kim loại nặng( chì) ≤ 0.001 %

- As ≤ 0.0005 %

- Ca ≤ 0.001 %

- Co ≤ 0.0005 %

- Fe ≤ 0.0005 %

- K ≤ 0.0005 %

- Mg ≤ 0.0005 %

- Na ≤ 0.01 %

- NH₄ ≤ 0.01 %

- Zn ≤ 0.0005 %

- L-Phenylalanine ≤ 0.5 %

Tính chất:

- Hình thể bột, không màu, không mùi

- Khối lượng mol: 181.19 g/mol

- Độ pH: Khoảng 6,5 ở 0,1 g/l

- Điểm nóng chảy: 297 - 298 °C

- Mật độ: 1,46 g/cm3 ở 20 °C

- Tính tan trong nước: 0,38 g/l ở 20 °C

- Nhiệt độ phân hủy: > 280 °C

Bảo quản: +5°C đến +30°C.
Quy cách: Chai nhựa 1kg

 Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách
1083710025 Chai nhựa 25g
1083710100 Chai nhựa 100g
1083719010 Thùng nhựa 10kg
1083711000 Chai nhựa 1kg
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

0963 029 988

0963029988