VIETCHEM
VNĐ 969.000 - 1.192.000
VNĐ 1.209.000 - 1.488.000
VNĐ 377.000 - 464.000
VNĐ 593.000 - 730.000
VNĐ 2.401.000 - 2.955.000
Mã code: 1039650500
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur. Code: 1039650500. Tên gọi khác: Iron vitriol. Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Sử dụng trong các ứng dụng nuôi cấy tế bào thường liên kết với transferrin, citrate hoặc các phân tử vận chuyển sắt khác. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g.
VNĐ 701.000 - 808.000
Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiĐinh Phương Thảo
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
VIETCHEM
- Sử dụng trong các ứng dụng nuôi cấy tế bào thường liên kết với transferrin, citrate hoặc các phân tử vận chuyển sắt khác.
- Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
- Chất không hòa tan: 0,01%
- Clorua (Cl): 0,0005%
- Phốt phát (PO₄): 0,001%
- Tổng nitơ (N): 0,001%
- Kim loại nặng như Pb: 0,005%
- Như (Asen): 0,0002%
- Ca (Canxi): 0,005%
- Cr (Crom): 0,005%
- Cu (đồng): 0,001%
- Fe III (Sắt III): ≤ 0,02%
- K (Kali) ≤ 0,002%
- Mg (Magiê) ≤ 0,002%
- Mn (Mangan) ≤ 0,05%
- Na (Natri) ≤ 0,02%
- Ni (Niken) 0,005%
- Pb (Chì): 0,0005%
- Zn (Kẽm): 0,005%
- Chất không bị kết tủa bởi amoni hydroxit: 0,1%
- Trạng thái: Tinh thể
- Màu sắc: Màu xanh
- Khối lượng mol: 278.02 g/mol
- Tỉ trọng: 1,89 g / cm3 (20°C)
- Độ nóng chảy > 60°C
- Loại bỏ nước: kết tinh
- giá trị pH: 3 - 4 (50 g/l, H₂O, 20°C)
- Mật độ lớn: 600 kg/m3
- Độ hòa tan: 400 g/l
Thông tin đặt hàng:
Quy định đăng bình luận
Gửi