VIETCHEM
VNĐ 969.000 - 1.192.000
VNĐ 1.209.000 - 1.488.000
VNĐ 377.000 - 464.000
VNĐ 593.000 - 730.000
VNĐ 2.401.000 - 2.955.000
Mã code: 1027909050
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, code: 1027909050. Là hóa chất tinh khiết dạng rắn, màu xanh da trời.Tên gọi khác: Copper monosulfate pentahydrate, Copper vitriol pentahydrate. Công thức hóa học: CuSO₄ * 5 H₂O. Ứng dụng: Dùng làm thuốc thử phân tích, hóa chất tinh khiết sử dụng trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học... Quy cách: bao carton 50kg.
VNĐ 91.363.000 - 105.419.000
Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiĐinh Phương Thảo
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
VIETCHEM
- Được trộn lẫn với kali permanganat để tạo ra chất oxy hóa để chuyển đổi các rượu bậc nhất dùng trong tổng hợp hữu cơ
- Sử dụng trong dung dịch Fehling và dung dịch Benedict để kiểm tra giảm lượng đường , làm giảm sunfat đồng (II) màu xanh hòa tan thành oxit đồng đỏ (I) không hòa tan; sử dụng trong thuốc thử Biuret để kiểm tra protein.
- Dạng rắn, màu xanh da trời
- Khối lượng mol: 249.68 g/mol
- Mật độ: 2,284 g / cm3 (20 °C)
- Điểm nóng chảy: 147 °C
- Giá trị pH: 3,5 - 4,5 (50 g / l, H₂O, 20 °C)
- Độ hòa tan: 317 g /l
- Clorua (Cl) ≤ 0,0005%
- Tổng nitơ (N) ≤ 0,001
- Ca (Canxi) ≤ 0,005%
- Fe (sắt) ≤ 0,003%
- K (Kali) 0,001%
- Na (Natri) ≤ 0,005%
- Ni (Niken) ≤ 0,005%
- Pb (Chì) ≤ 0,005%
- Zn (Kẽm) ≤ 0,03 %%
- Ca (Canxi) ≤ 0,005%
- Fe (sắt) ≤ 0,003%
- K (Kali) 0,001%
- Na (Natri) ≤ 0,005%
- Ni (Niken) ≤ 0,005%
- Pb (Chì) ≤ 0,005%
- Zn (Kẽm) ≤ 0,03%
-Chất không hòa tan ≤ 0,005%
Thông tin đặt hàng:
Quy định đăng bình luận
Gửi