Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 50g Merck

Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 50g Merck

Mã code: 1025540050

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur Merck, code: 1025540050. Hóa chất có dạng rắn, màu nâu đỏ, được sử dụng trong hóa học phân tích tại phòng thí nghiệm, dùng làm chất xúc tác trong một số phản ứng. Quy cách đóng gói: chai nhựa 50g.

VNĐ 4.114.000 - 4.747.000

Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni)
EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
Tên khác: CX1810-6; CX1810
CTHH: Co(NO₃)₂ * 6 H₂O
Code: 1025540050
CAS: 10026-22-9
Hãng- Xuất xứ: Merck- Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất được sử dụng trong hóa học phân tích tại phòng thí nghiệm

- Dùng làm chất xúc tác trong một số phản ứng

Thành phần:

- Clorua (Cl) ≤ 0,001%

- Sulfate (SO₄) ≤ 0,005%

- Ca (Canxi) ≤ 0,005%

- Cu (đồng) ≤ 0,001%

- Fe (sắt) ≤ 0,001%

- K (Kali) ≤ 0,01%

- Mg (Magiê) ≤ 0,005%

- Mn (Mangan) ≤ 0,002%

- Na (Natri) ≤ 0,05%

- NH₄ (Amoni) ≤ 0,05%

- Ni (Niken) ≤ 0,001%

- Pb (Chì) ≤ 0,001%

- Zn (Kẽm) ≤ 0,005%

Tính chất:

- Hình dạng: rắn, màu nâu đỏ

- Khối lượng phân tử: 291.04 g/mol

Mật độ: 1,87 g / cm3 (20 °C)

- Điểm nóng chảy: 57 °C

- Giá trị pH: 4.0 (100 g / l, H₂O, 20 °C)

- Mật độ lớn: 800 kg /m3

- Độ hòa tan: 2170 g /l

Bảo quản: Bảo quản ở +5°C đến +30°C
Quy cách: Chai nhựa 50g
 
Thông tin đặt hàng:
 
Code Quy cách
1025540050 Chai nhựa 50g
1025540250 Chai nhựa 250g
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

0963 029 988

0963029988