VIETCHEM
VNĐ 969.000 - 1.192.000
VNĐ 1.209.000 - 1.488.000
VNĐ 377.000 - 464.000
VNĐ 593.000 - 730.000
VNĐ 2.401.000 - 2.955.000
Mã code: 1014400050
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Ammonium dihydrogen phosphate 99.99 Suprapur® code 1014400050. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích và chuẩn bị mẫu. Nó cũng có những ứng dụng đáng kể trong quang học và điện tử. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 50g.
VNĐ 2.303.000 - 2.658.000
Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiĐinh Phương Thảo
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
VIETCHEM
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích và chuẩn bị mẫu. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
- Dùng trong trong lĩnh vực quang học do tính chất lưỡng chiết của nó
- Nitrat (NO₃) ≤ 5 ppm
- Sulfate (SO₄) ≤ 50 ppm
- As (Asen) ≤ 0,2 ppm
- Ba (Barium) ≤ 2,0 ppm
- Ca (Canxi) ≤ 0,10 ppm
- Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm
- Ce (Cerium) ≤ 0,01 ppm
- Co (Coban) ≤ 0,010 ppm
- Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm
- Cs (Caesium) ≤ 50 ppm
- Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm
- Fe (Sắt) ≤ 0,10 ppm
- Hg (Thủy ngân) ≤ 0,05 ppm
- K (Kali) ≤ 10 ppm
- La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm
- Li (Liti) ≤ 1,0 ppm
- Mg (Magiê) ≤ 0,10 ppm
- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm
- Na (Natri) ≤ 10 ppm
- Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm
- Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm
- Rb (Rubidium) ≤ 10 ppm
- Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm
- Sr (Strontium) ≤ 0,10 ppm
- Tl (Thallium) ≤ 0,01 ppm
- Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm
- Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm
- Zn (Kẽm) ≤ 0,010 ppm
- Hình thể: rắn, không màu
- Khối lượng mol: 115.02 g/mol
- Mật độ: 1,80 g / cm3 (20°C)
- Điểm nóng chảy: 190°C
- Giá trị pH: 3,8 - 4,4 (50 g/l, H₂O, 20°C)
- Áp suất hơi: 0,066 hPa (125°C)
- Mật độ lớn: 800 - 1100 kg/m3
- Độ hòa tan: 368 g/l
Quy định đăng bình luận
Gửi