Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 50kg Merck

Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 50kg Merck

Mã code: 1011169050

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur. Code: 1011169050. Dùng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm, là một thuốc thử sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và sắc ký. Thường được sử dụng trong phân tích HPLC và MS của các hợp chất khác nhau, chẳng hạn như oligosaccharides, protein và peptide.

VNĐ 80.212.000 - 92.552.000

Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
CTHH: CH₃COONH₄
Code: 1011169050
Hàm lượng: ≥ 98.0 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Dùng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm, là một thuốc thử sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và sắc ký. Thường được sử dụng trong phân tích HPLC và MS của các hợp chất khác nhau, chẳng hạn như oligosaccharides, protein và peptide.

- Nó còn là chất trung gian trong sản xuất dược phẩm, trong bảo quản thực phẩm và cho các mục đích khác.

Thành phần:

- Clorua (Cl) ≤ 0,0005%

- Nitrat (NO₃) ≤ 0,001%

- Sulfate (SO₄) ≤ 0,001%

- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0002%

- Ca (Canxi) ≤ 0,001

- Fe (Sắt) ≤ 0,0002%

- Nước ≤ 2.0 %

Tính chất:

- Khối lượng mol: 77.08 g/mol

- Hình thể: rắn, không màu

Mật độ: 1,17 g / cm3 (20 °C)

- Điểm nóng chảy: 114 °C

- Giá trị pH: 6,7 - 7,3 (50 g/l, H₂O, 25 °C)

- Mật độ lớn: 410 kg/m3

- Độ hòa tan: 1480 g/l

Bảo quản:  Lưu trữ từ +15°C đến +25°C.
Quy cách: Bì 50kg

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách
1011160500 Chai nhựa 500g
1011161000 Chai nhựa 1kg
1011165000 Chai nhựa 5kg
1011169012 Xô nhựa 12kg
1011169025 Bì carton 25kg
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

0963 029 988

0963029988