Aluminium potassium sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 1kg Merck- Đức

Aluminium potassium sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 1kg Merck- Đức

Mã code: 1010471000

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Aluminium potassium sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur. Code: 1010471000. Là hóa chất tinh khiết chuyên dùng để phân tích và xử lý mẫu trong phòng thí nghiệm. Quy cách: Chai nhựa 1kg

VNĐ 1.261.000 - 1.455.000

Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Aluminium potassium sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
Tên gọi khác: Potassium aluminium sulfate, Alum potassium, Potassium alum
CTHH: KAl(SO₄)₂ * 12 H₂O
Code: 1010471000
Hàm lượng:  99.0 - 100.5 %
Hãng- Xuất xứ: Merck- Đức
Ứng dụng: Chuyên dùng để phân tích và xử lý mẫu trong phòng thí nghiệm, viên nghiên cứu, trường học...
Thành phần chính:

- KAl(SO₄)₂ * 12 H₂O: 99.0 - 100.5 %

- Clorua (Cl) ≤ 0,0005%

- Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,001%

- Cd (Cadmium) ≤ 0,0005%

- Cu (Đồng) ≤ 0,0005%

- Fe (Sắt) ≤ 0,0005%

- Na (Natri) ≤ 0,005%

- NH₄ (Amoni) ≤ 0,005%

- Pb (Chì) ≤ 0,0005%

Tính chất:

- Khối lượng mol: 474.39 g/mol

- Hình thể: rắn, không màu, không mùi

Mật độ: 1,75 g / cm3 (20 ° C)

- Điểm nóng chảy: 92,5 ° C

- Giá trị pH: 3.0 - 3.5 (100 g / l, H₂O, 20 ° C)

- Mật độ khối: 900 kg / m3

- Độ hòa tan: 139 g / l

Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C
Quy cách: Chai nhựa 1kg

 Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách
1010471000 Chai nhựa 1kg
1010479025 Túi carton 25kg
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

0963 029 988

0963029988