Aluminium nitrate nonahydrate for analysis EMSURE® 500g Merck

Aluminium nitrate nonahydrate for analysis EMSURE® 500g Merck

Mã code: 1010630500

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Aluminium nitrate nonahydrate for analysis EMSURE® xuất xứ Merck - Đức code 1010630500. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Sử dụng để sản xuất alumina để chuẩn bị giấy cách điện, trong các bộ phận làm nóng ống tia catốt và trên các lớp lõi của máy biến áp. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g.

VNĐ 1.538.000 - 1.775.000

Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Aluminium nitrate nonahydrate for analysis EMSURE®
CTHH: Al(NO₃)₃ * 9 H₂O
Code: 1010630500
Cas: 7784-27-2
Hàm lượng: ≥ 98.5 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Sử dụng như một nguyên liệu ban đầu để chuẩn bị LiCoO2 phủ AlF3.

- Sử dụng để sản xuất alumina để chuẩn bị giấy cách điện , trong các bộ phận làm nóng ống tia catốt và trên các lớp lõi của máy biến áp.

Thành phần:

- Clorua (Cl) ≤ 0,001%

- Sulfate (SO₄) ≤ 0,005%

- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,001%

- Fe (sắt) ≤ 0,002%

- K (Kali) ≤ 0,002%

- Na (Natri) ≤ 0,005%

- NH₄ (Amoni) ≤ 0,02%

Tính chất:

- Hình thể: rắn, không màu

- Khối lượng mol: 375.13 g/mol

Mật độ: 1,72 g / cm3 (20 °C)

- Điểm nóng chảy: 73 °C

- Giá trị pH: 2.0 - 4.0 (50 g / l, H₂O, 20 °C)

- Mật độ lớn: 880 kg/m3

- Độ hòa tan: 41,9 g/l

Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C 
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách
1010630500 Chai nhựa 500g
1010639050 Thùng carton 50kg
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

0963 029 988

0963029988