Tris(hydroxymethyl)aminomethane GR for analysis buffer substance ACS,Reag. Ph Eur 2.5kg Merck

Tris(hydroxymethyl)aminomethane GR for analysis buffer substance ACS,Reag. Ph Eur 2.5kg Merck

Mã code: 1083822500

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Tris(hydroxymethyl)aminomethane GR for analysis buffer substance ACS,Reag. Ph Eur. Là chất rắn,màu trắng. Được sử dụng rộng rãi trong hóa sinh và sinh học phân tử như là một thành phần của dung dịch đệm như trong bộ đệm TAE và TBE , đặc biệt là cho các dung dịch axit nucleic. Quy cách: Chai nhựa 2.5kg.

VNĐ 7.700.000 - 8.884.000

Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Tris(hydroxymethyl)aminomethane GR for analysis buffer substance ACS,Reag. Ph Eur
Tên khác: Trometamol, Aminomethylidine trimethanol, 2-Amino-2-hydroxymethyl-1.3-propanediol, TRIS-buffer
Code: 1083822500
Hàm lượng: ≥ 98.0%
CTHH: H₂NC(CH₂OH)₃
Hãng- Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Được sử dụng rộng rãi trong hóa sinh và sinh học phân tử như là một thành phần của dung dịch đệm như trong bộ đệm TAE và TBE , đặc biệt là cho các dung dịch axit nucleic

- Trong y học :được sử dụng như một loại thuốc, được chăm sóc đặc biệt vì các đặc tính của nó như một chất đệm để điều trị nhiễm toan chuyển hóa nặng trong các trường hợp cụ thể. Một số loại thuốc được bào chế dưới dạng "muối tromethamine" bao gồm hemabate ( carboprost là muối trometamol) và " ketorolac trometamol

Tính chất:

- Khối lượng mol: 121,14 g / mol

- Dạng rắn, màu trắng

- Điểm/khoảng nóng chảy: 171 - 172 °C

- Tính tan trong nước: 678 g/l ở 20 °C

Bảo quản: Bảo quản từ +15°C đến+ 25 °C
Quy cách: Chai nhựa 2.5kg

 Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách
1083820100 Chai nhựa 100g
1083820500 Chai nhựa 500g
1083821000 Chai nhựa 1kg
1083822500 Chai nhựa 2.5kg
1083829025 Thùng sợi 25kg


   

Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

0963 029 988

0963029988