Amonium iron (II) Sulfate hexahydrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Trung Quốc

Amonium iron (II) Sulfate hexahydrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Trung Quốc

Mã code: 10270390500

Thương hiệu: Trung Quốc

Mô tả nhanh

Amonium iron (II) Sulfate hexahydrate, (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Trung Quốc. Code: 10270390500 (Trung Quốc). Là chất rắn màu xanh, có khả năng chống oxy hóa tốt hơn (II) sulfate. Dùng chủ yếu trong phân tích. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g

Liên hệ

Đặt hàng qua điện thoại: 0963029988

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Amonium iron (II) Sulfate hexahydrate Trung Quốc
Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O
Code: 10270390500
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:

- Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate đã được sử dụng trong một nghiên cứu để đánh giá hiệu quả xúc tác của các dạng sắt khác nhau trong thanh lọc các ống nano cacbon đơn vách.

- Amoni sắt (II) sulfat hexahydrat cũng đã được sử dụng trong một nghiên cứu để xác định lượng vi lượng Se (IV) trong nước biển.

Tính chất:

- Là chất rắn màu xanh 

- Khối lượng mol: 392,13 g/mol (hexahydpy)

- Tỉ trọng: 1.86 g/cm3 (20°C)

- Điểm nóng chảy: 39 - 41 °C

- pH: 3 - 5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)

- Độ hòa tan: 269 g/l

Thành phần:

- Độ tinh khiết ≥ 99.0 - 100 %

- Clorua (Cl) ≤  0.001 %

- PO4 (Phosphate) ≤ 0.002 %

- Ca (Canxi) ≤ 0.002 %

- Cu (Đồng) ≤ 0.002 %

- Kali (K) ≤ 0.01 %

- Mg (Magie) ≤ 0.01 %

- Na (Natri) ≤ 0.01 %

- Kim loại nặng (như Pb) ≤  0.001 %

Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g
Bảo quản: Bảo quản ở + 15°C đến + 25°C.
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

0963 029 988

0963029988