STT
|
Code |
Tên sản phẩm |
Đơn giá (VNĐ) |
1
|
235501103 |
Lam kính không mài mờ kích thước: 26x76mm |
79.800 |
2
|
235502202 |
Lam kính xanh mài cạnh góc 90o, kích thước: 26x76x1mm |
137.200 |
3
|
235502305 |
Lam kính vàng mài cạnh góc 90o, kích thước: 26x76 x1mm |
137.200 |
4
|
235502108 |
Lam kính trắng mài cạnh góc 90o, kích thước: 26x76 x1mm |
137.200 |
5
|
235502408 |
Lam kính trắng góc 90o, góc tròn, kích thước: 26x76mm |
208.600 |
6
|
235501309 |
Lam kính góc 45o, kích thước: 26x76mm |
141.400 |
7
|
235501403 |
Lam kính mài mờ mài cạnh góc 45o, kích thước: 26x76 x1mm |
180.600 |
8
|
235501206 |
Lam kính mài mờ kích thước: 26x76x1mm |
107.800 |